Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/120515454.webp
ba da abinci
Yara suna ba da abinci ga doki.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/112290815.webp
halicci
Ya kokari bai samu haliccin matsalar ba.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/68779174.webp
wakilci
Luka suke wakiltar abokan nasu a kotu.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/55128549.webp
zuba
Ya zuba kwal da cikin kwangila.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/116233676.webp
koya
Ya koya jografia.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/128782889.webp
mamaki
Ta mamaki lokacin da ta sami labarin.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/99951744.webp
zance
Ya zance cewa itace budurwarsa.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/124575915.webp
gyara
Tana so ta gyara tsawonsa.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/44848458.webp
tsaya
Dole ne ka tsaya a maɗaukacin haske.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/46565207.webp
shirya
Ta shirya mishi murna mai yawa.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/111750432.webp
ɗaure
Biyu daga cikinsu sun ɗaure akan ciki.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/80356596.webp
fadi lafiya
Mata tana fadin lafiya.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.