Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/101556029.webp
ki
Yaron ya ki abinci.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/119501073.webp
kwance gabas
Anan gida ne - ya kwance kusa da gabas!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/55269029.webp
rabu
Ya rabu da madobi ya raunana kanta.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/116395226.webp
kai
Motar mai kai sharar ta kai sharar mu.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/102304863.webp
raka
Kiyaye, doki ya iya raka!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/99167707.webp
shan ruwa
Ya shan ruwa.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/4706191.webp
yi
Mataccen yana yi yoga.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/92054480.webp
tafi
Ina teburin da ya kasance nan ya tafi?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/68761504.webp
duba
Dokin yana duba hakorin ƙanen mari.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/87496322.webp
dauki
Ta dauki magani kowace rana.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/23468401.webp
dauki aure
Sun dauki aure a sirri!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/117491447.webp
aminta
Ya mai makaho ya aminta da taimako na waje.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.