Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/46998479.webp
magana
Suka magana akan tsarinsu.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/57410141.webp
gano
Ɗan‘uwana yana gano duk abin da yake faruwa.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ci
Me zamu ci yau?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/96571673.webp
zane
Ya na zane bango mai fari.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/119520659.webp
ambata
Nawa nake son in ambata wannan maganar?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/114593953.webp
hadu
Suka haduwa farko a yanar gizo.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ci
Kaza suna cin tattabaru.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/42111567.webp
kuskura
Ku tuna sosai don kada ku yi kuskura!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/81236678.webp
rabu
Ta rabu da taron masu muhimmanci.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/40129244.webp
fita
Ta fita daga motar.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/15845387.webp
dauki
Uwar ta dauki ɗantata.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/111892658.webp
aika
Ya aika pitsa zuwa gida.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.