Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/85010406.webp
tsalle
Mai tsayi ya kamata ya tsalle kan tundunin.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/91254822.webp
dauka
Ta dauka tuffa.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/35700564.webp
zo
Ta zo bisa dangi.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/108970583.webp
yarda
Farashin ya yarda da lissafin.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/113136810.webp
aika
Wannan albashin za a aiko shi da wuri.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/100585293.webp
juya ƙasa
Ka kamata ka juya mota nan.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/105785525.webp
kusa
Wani mummunan abu yana kusa.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/93169145.webp
magana
Ya yi magana ga taron.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/71991676.webp
manta
Suka manta ‘yaransu a isteishonin.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/110646130.webp
rufe
Ta ya rufe burodi da wara.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/71502903.webp
shiga
Makota masu sabon salo suke shiga a sama.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/84506870.webp
shan ruwa
Shi yana shan ruwa kusan kowane dare.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.