Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/104302586.webp
dawo da
Na dawo da kudin baki.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
cms/verbs-webp/54887804.webp
tabbata
Asuransi ta tabbata samun kari a lokacin hatsari.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/118026524.webp
samu
Zan iya samun intanetin da yake sauqi sosai.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/116932657.webp
samu
Ya samu penshan mai kyau lokacin tsofaffiya.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/47802599.webp
fi so
Yara da yawa suke fi son bonboni da abinci mai kyau.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/81986237.webp
hada
Ta hada fari da ruwa.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/58993404.webp
komo gida
Ya komo gida bayan aikinsa.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/95190323.webp
zabe
Ake zabawa ko a yayin ko a ƙarshe na wani zabin.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/80357001.webp
haifi
Ta haifi yaro mai lafiya.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/118574987.webp
samu
Na samu kogin mai kyau!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/116067426.webp
gudu
Duk wanda ya gudu daga wuta.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/71883595.webp
watsa masa kai
Yaron ya watsa kai ga maganar mahaifiyarsa.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.