Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/71991676.webp
manta
Suka manta ‘yaransu a isteishonin.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/74908730.webp
haifar
Mutane da yawa suke haifawa haraji.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/118574987.webp
samu
Na samu kogin mai kyau!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/75281875.webp
lura da
Mawaki yana lura da cire baraf.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/121520777.webp
tashi
Jirgin sama ya tashi nan da nan.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/53284806.webp
tunani a wata hanya daban
Don ka samu nasara, kuma ka kasance ka tunani a wata hanya daban wani lokaci.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/90419937.webp
gaya ɗari wa
Ya gaya ɗari ga duk wani.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/115847180.webp
taimaka
Duk wani ya taimaka a kafa tent.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/63868016.webp
dawo
Kare ya dawo da aikin.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/43100258.webp
haduwa
Wannan lokaci suka haduwa a cikin gado.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/127554899.webp
fi so
Yar mu ba ta karanta littattafai; ta fi son wayarta.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/94796902.webp
samu hanyar
Ban iya samun hanyar na baya ba.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.