Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/34397221.webp
kira
Malamin ya kira dalibin.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/129945570.webp
amsa
Ta amsa da tambaya.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/123648488.webp
zuwa
Likitoci suke zuwa ga ƙwararru kowace rana.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/131098316.webp
aure
Yaran ba su dace su yi aure ba.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/76938207.webp
zauna
Mu ke zaune a tenda a lokacin hutu.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/101765009.webp
tare
Kare yana tare dasu.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/105854154.webp
maida
Kwatankwacin ya maida damuwa mu.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/116358232.webp
faru
Abin da ba ya dadi ya faru.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/120686188.webp
karanta
‘Yan matan suna son karanta tare.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/95655547.webp
bari gabaki
Babu wanda ya so ya bari shi gabaki a filin sayarwa na supermarket.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/118549726.webp
duba
Dokin yana duba hakorin.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/67035590.webp
tsalle
Ya tsalle cikin ruwa.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.