Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/113577371.webp
kawo
Kada a kawo takalma cikin gida.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/84150659.webp
bar
Da fatan ka bar yanzu!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/120370505.webp
zubar
Kada ka zubar komai daga jaka!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/95625133.webp
so
Ta na so macen ta sosai.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/101890902.webp
haɗa
Mu ke haɗa zuma muna kansu.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/114052356.webp
wuta
Kada nama ta wuta akan mangal.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/94796902.webp
samu hanyar
Ban iya samun hanyar na baya ba.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/99196480.webp
ajiye
Motoci suke ajiye a kasa cikin ɓar gidan.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/123179881.webp
yi
Ya yi kowace rana tare da skateboard nsa.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/82378537.webp
jefa
Kafafun tatsa da suka tsofo ake jefawa tare.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/91643527.webp
ƙunci
Na ƙunci kuma ba zan iya samun hanyar fita ba.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/99592722.webp
kafa
Mu kafa ƙungiyar mai kyau tare.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.