Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/119493396.webp
gina
Sun gina wani abu tare.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/68845435.webp
kwatanta
Wannan na‘ura ta kwatanta yadda muke ci.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/122290319.webp
sa aside
Ina son in sa wasu kuɗi aside domin bayan nan kowace wata.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/113253386.webp
gama
Ba ta gama wannan lokacin ba.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/41935716.webp
rasa hanyar
Ya sauki ne a rasa hanyar a cikin ƙungiya.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/111063120.webp
sanu da
Kwanaki masu yawa suna so su sanu da juna.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/68779174.webp
wakilci
Luka suke wakiltar abokan nasu a kotu.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/90287300.webp
kara
Kana ji karar kunnuwa ta kara?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/23257104.webp
tura
Suka tura mutumin cikin ruwa.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/106591766.webp
isa
Salati ce ta isa ni a lokacin rana.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/118861770.webp
jin tsoro
Yaron yana jin tsoro a dakin daji.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/91603141.webp
gudu
Wasu yara su gudu daga gida.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.