Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/123179881.webp
yi
Ya yi kowace rana tare da skateboard nsa.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/120220195.webp
sayar
Masu ciniki suke sayarwa da mutane ƙwayoyi.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/79046155.webp
sake fada
Za ka iya sake fadan abu daya?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/122479015.webp
yanka
Ake yankan zanen zuwa girman da ake buƙata.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/88806077.webp
tashi
Ta tausaya, jirgin sama ya tashi ba tare da ita ba.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/124123076.webp
yarda
Sun yarda su yi amfani.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/43100258.webp
haduwa
Wannan lokaci suka haduwa a cikin gado.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/78073084.webp
kwance
Suna da wuya kuma suka kwance.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/85968175.webp
haska
Mota biyu sun haska a hatsarin mota.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/106088706.webp
tashi
Ba ta iya tashi a kansa ba.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/106682030.webp
samu kuma
Ban samu paspota na bayan muna koma ba.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/120686188.webp
karanta
‘Yan matan suna son karanta tare.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.