Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/115628089.webp
shirya
Ta ke shirya keke.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/91696604.webp
bada
Ba‘a dace a bada rashin farin ciki.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/114888842.webp
nuna
Ta nunawa sabuwar fasaha.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/113418330.webp
zaba
Ta zaba yauyon gashinta.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/64904091.webp
dauka
Muna buƙata daukar dukan tuffafawa.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/38296612.webp
zama
Dainosorasu ba su zama yau ba.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/83636642.webp
buga
Tana buga kwalballen a kan net.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/117897276.webp
samu
Ya samu kara daga oga biyu.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/118588204.webp
jira
Ta ke jiran mota.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/113885861.webp
cutar ta shiga
Ta cutar ta shiga tana da virus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/44782285.webp
bari
Ta bari layinta ya tashi.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/87135656.webp
duba baya
Ta duba baya ga ni kuma ta murmushi.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.