Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/19584241.webp
samu
Yara suna samun kudin allo ne kawai.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/102049516.webp
bar
Mutumin ya bar.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/55788145.webp
rufe
Yaro ya rufe kunnensa.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/70864457.webp
kawo
Mutum mai kawo ya kawo abincin.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/115847180.webp
taimaka
Duk wani ya taimaka a kafa tent.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/100573928.webp
tsalle kan
Shana‘nin ya tsalle kan wani.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/40946954.webp
raba
Yana son ya raba tarihin.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/90183030.webp
taimaka ya tashi
Ya taimaka shi ya tashi.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/71612101.webp
shiga
Jirgin tsaro ya shigo steshon nan yanzu.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/34979195.webp
hadu
Ya dadi lokacin da mutane biyu su hada.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/102167684.webp
kwatanta
Sun kwatanta cifaransu.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/116358232.webp
faru
Abin da ba ya dadi ya faru.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.