Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/77646042.webp
wuta
Ba zaka iya wutan kuɗi ba.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/59121211.webp
kira
Wane ya kira babban kunnuwa?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/67232565.webp
yarda
Jaruman kasa ba su yarda kan launi ba.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/86710576.webp
tafi
Bakinmu na hutu sun tafi jiya.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/116877927.webp
ƙara
Diyyata ta ke so ta ƙara gidanta.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/103274229.webp
tsalle
Yaron ya tsalle.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/47225563.webp
tunani tare
Ka kamata ka tunani tare a wasan katin.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/84472893.webp
tafi
Yara suke son tafa da kayaki ko ‘dan farko.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/68845435.webp
kwatanta
Wannan na‘ura ta kwatanta yadda muke ci.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/115291399.webp
so
Ya so da yawa!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/92384853.webp
dace
Hanyar ba ta dace wa masu tafiya da jakarta ba.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/117490230.webp
sayar
Ta sayar da abinci don kanta.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.