Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/118026524.webp
samu
Zan iya samun intanetin da yake sauqi sosai.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/61245658.webp
fiddo
Kifi ya fiddo daga cikin ruwa.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/123380041.webp
faru wa
Mei ya faru masa lokacin hatsarin aiki?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/99455547.webp
yarda
Wasu mutane ba su son yarda da gaskiya.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/61806771.webp
kawo
Mai sauka ya kawo gudummawar.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/44518719.webp
tafi
Ba a dace a tafi a kan hanyar nan ba.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/105238413.webp
rufe
Zaka iya rufe kuɗi akan zafin sanyi.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/127554899.webp
fi so
Yar mu ba ta karanta littattafai; ta fi son wayarta.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/115207335.webp
buɗe
Zakuyi buɗe kasa da lambar asiri.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/128782889.webp
mamaki
Ta mamaki lokacin da ta sami labarin.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/116877927.webp
ƙara
Diyyata ta ke so ta ƙara gidanta.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/103883412.webp
rage jini
Ya rage da yawa jininsa.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.