Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/103232609.webp
nuna
A nan ana nunawa fasahar zamanin.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/83548990.webp
dawo
Boomerang ya dawo.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/112290815.webp
halicci
Ya kokari bai samu haliccin matsalar ba.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/114231240.webp
gaya ɗari
Yana gaya dari sosai idan yana son sayar da komai.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/109565745.webp
koya
Ta koya wa dan nata iyo.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/34567067.webp
nema
‘Yan sanda suke neman mai laifi.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/108295710.webp
rubuta
Yaran suna koyon yadda ake rubuta.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/96571673.webp
zane
Ya na zane bango mai fari.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/105785525.webp
kusa
Wani mummunan abu yana kusa.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/119520659.webp
ambata
Nawa nake son in ambata wannan maganar?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/123298240.webp
hadu
Abokai sun hadu domin ci abincin da suka haɗa.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/58292283.webp
buƙata
Ya ke buƙata ranar.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.