Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/44848458.webp
tsaya
Dole ne ka tsaya a maɗaukacin haske.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/129203514.webp
magana
Yana magana da ɗan uwan sa sosai.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/113979110.webp
tare
Budurwa ta son tare da ni lokacin sayarwa.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/81025050.webp
faɗa
Ma‘aikatan wasan suna faɗa tsakaninsu.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/113418330.webp
zaba
Ta zaba yauyon gashinta.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/113885861.webp
cutar ta shiga
Ta cutar ta shiga tana da virus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/99455547.webp
yarda
Wasu mutane ba su son yarda da gaskiya.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/118574987.webp
samu
Na samu kogin mai kyau!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/105504873.webp
so bar
Ta so ta bar otelinta.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/33599908.webp
bada
Kiyaye suke son su bada makiyan gida.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/90821181.webp
buga
Ya buga makiyinsa a tenis.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/40946954.webp
raba
Yana son ya raba tarihin.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.