Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/9435922.webp
kusa
Kullun suna zuwa kusa da juna.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/121102980.webp
bi
Za na iya bi ku?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/43100258.webp
haduwa
Wannan lokaci suka haduwa a cikin gado.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/113316795.webp
shiga
Akwai buƙatar ka shiga da kalmar sirri.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/51573459.webp
fadi
Zaka iya fadin idanunka da sauri da make-up.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/74916079.webp
zo
Ya zo kacal.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/109588921.webp
kashe
Ta kashe budadden kofar sa‘a.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/100298227.webp
yi murna
Ya yi murna da mahaifinsa mai tsufa.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/93792533.webp
nufi
Me ya nufi da wannan adadin da yake kan fili?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/28642538.webp
bar
Yau da yawa sun bar motocinsu.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/70055731.webp
tafi
Kaken tafiya ya tafi.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/100585293.webp
juya ƙasa
Ka kamata ka juya mota nan.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.