Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/90292577.webp
wuce
Ruwan ya yi yawa; motar ba ta iya wuce ba.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/101630613.webp
nema
Barawo yana neman gidan.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/53646818.webp
shiga
An yi sanyi a waje kuma mu ka sanya su shiga.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/105623533.webp
kamata
Ya kamata mutum ya sha ruwa da yawa.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/112290815.webp
halicci
Ya kokari bai samu haliccin matsalar ba.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/88597759.webp
ɗanna
Yana ɗanna bututuka.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/119501073.webp
kwance gabas
Anan gida ne - ya kwance kusa da gabas!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/34567067.webp
nema
‘Yan sanda suke neman mai laifi.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/109588921.webp
kashe
Ta kashe budadden kofar sa‘a.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/78309507.webp
yanka
Suna bukatar a yanka su zuwa manya.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/122079435.webp
kara
Kamfanin ya kara ribar sa.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/82811531.webp
sha
Yana sha taba.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.