Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/121870340.webp
gudu
Mai ta‘aziya yana gudu.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/132305688.webp
raba
A ba zama a rabu da nauyin.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/98977786.webp
suna
Nawa kasa zaka iya suna?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/107996282.webp
nuna
Malamin ya nuna alamar a gabatar da shi a gabansa.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/40326232.webp
fahimta
Na fahimci aikin yanzu!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/114888842.webp
nuna
Ta nunawa sabuwar fasaha.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/99207030.webp
zo
Jirgin sama ya zo da lokaci.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/90539620.webp
wuce
Lokaci a lokacin yana wuce da hankali.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/103992381.webp
samu
Ya samu ƙofar shi a buɗe.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/115113805.webp
magana
Suna magana da juna.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/111892658.webp
aika
Ya aika pitsa zuwa gida.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/110233879.webp
haɗa
Ya haɗa tsarin gida.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.