Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/67232565.webp
yarda
Jaruman kasa ba su yarda kan launi ba.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/118868318.webp
so
Ta fi so cokali fiye da takalma.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/115153768.webp
gani
Ina ganin komai kyau ta hanyar madogarata ta sabo.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/118574987.webp
samu
Na samu kogin mai kyau!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/88615590.webp
bayyana
Yaya za‘a bayyana launuka?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/110667777.webp
dauke da damuwa
Likitan yana dauke da damuwar magani.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/98294156.webp
sayar da
Mutane suna sayar da kwayoyi da aka amfani da su.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/122394605.webp
canza
Mai gyara mota yana canza tayar mota.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/86403436.webp
rufe
Kada ka manta a rufe takunkumin da ƙarfi!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/77646042.webp
wuta
Ba zaka iya wutan kuɗi ba.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/105681554.webp
haifar
Suka zai haifar da cututtuka da yawa.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/101765009.webp
tare
Kare yana tare dasu.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.