Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/127620690.webp
hade
Kamfanonin suna hade da hanyoyi dayawa.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/98060831.webp
fitar
Mai girki ya fitar da wadannan majalloli.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/105785525.webp
kusa
Wani mummunan abu yana kusa.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/124545057.webp
saurari
Yara suna son su sauraro labarinta.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/19584241.webp
samu
Yara suna samun kudin allo ne kawai.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/113885861.webp
cutar ta shiga
Ta cutar ta shiga tana da virus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/90287300.webp
kara
Kana ji karar kunnuwa ta kara?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/123498958.webp
nuna
Ya nuna duniya ga ɗansa.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/28581084.webp
rataya
Ayitsi suna rataya daga sabon rijiya.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/81025050.webp
faɗa
Ma‘aikatan wasan suna faɗa tsakaninsu.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/120459878.webp
da
‘Yar uwarmu ta da ranar haihuwarta yau.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/90617583.webp
kawo
Yana kawo gudummawar sama da daki.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.