Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/112290815.webp
halicci
Ya kokari bai samu haliccin matsalar ba.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/109657074.webp
fita
Wata ɓazara ta fita wata biyu.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/90539620.webp
wuce
Lokaci a lokacin yana wuce da hankali.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/853759.webp
sayar
Kayan aikin ana sayarwa.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/102853224.webp
haɗa
Koyon yaren ya haɗa dalibai daga duk fadin duniya.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/123380041.webp
faru wa
Mei ya faru masa lokacin hatsarin aiki?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/120900153.webp
fita
Yaran suna so su fito waje yanzu.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/86064675.webp
tura
Motar ta tsaya kuma ta buƙaci a tura ta.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/129235808.webp
saurari
Ya ke son ya sauraro cikin cikakken cinyar matarsa mai ciwo.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/123546660.webp
duba
Mai gyara mota yana duba ayyukan motar.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/115113805.webp
magana
Suna magana da juna.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/113415844.webp
bar
Mutane da yawa na Turai sun so su bar EU.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.