Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/100649547.webp
aika
Aikacen ya aika.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/113885861.webp
cutar ta shiga
Ta cutar ta shiga tana da virus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/84506870.webp
shan ruwa
Shi yana shan ruwa kusan kowane dare.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/121670222.webp
bi
Ƙwararun suna biwa uwar su koyaushe.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/99167707.webp
shan ruwa
Ya shan ruwa.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/120370505.webp
zubar
Kada ka zubar komai daga jaka!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/64278109.webp
koshi
Na koshi tuffa.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/118011740.webp
gina
Yara suna gina kasa mai tsawo.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/63645950.webp
gudu
Ta gudu kowace safe akan teku.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/90287300.webp
kara
Kana ji karar kunnuwa ta kara?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/57481685.webp
sake biyu
Dalibin ya sake shekaru biyu.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/102397678.webp
buga
An buga talla a cikin jaridu.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.