Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/102169451.webp
fuskanci
Ya kamata a fuskanci matsaloli.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/96628863.webp
adana
Yarinyar ta adana kuɗinta.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/90643537.webp
rera
Yaran suna rera waka.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/112286562.webp
aiki
Ta aiki fi mai kyau da namiji.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/60625811.webp
bada komai
Fefeho zasu bada komai.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/119417660.webp
gaskata
Mutane da yawa suna gaskatawa da Ubangiji.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/87317037.webp
wasa
Yaron yana son wasa da kansa.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/75825359.webp
bada
Ubangidan ba ya bada shi izinin amfani da kwamfyutarsa ba.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/130938054.webp
rufe
Yaro ya rufe kansa.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/107852800.webp
duba
Ta duba ta hanyar mazubi.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/38753106.webp
magana
Ba ya dace a yi magana da ƙarfi a cikin sinima ba.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/92384853.webp
dace
Hanyar ba ta dace wa masu tafiya da jakarta ba.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.