Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/91603141.webp
gudu
Wasu yara su gudu daga gida.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/102397678.webp
buga
An buga talla a cikin jaridu.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/86583061.webp
biya
Ta biya ta hanyar takardar saiti.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/120624757.webp
tafi
Ya son tafiya a cikin ƙungiyar.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/61245658.webp
fiddo
Kifi ya fiddo daga cikin ruwa.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/93221279.webp
wuta
Wuta take wuta a cikin wutar ƙasa.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/118253410.webp
kashe
Ta kashe duk kuɗinta.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/74693823.webp
bukata
Ka bukata jaki domin canja teƙun.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/66441956.webp
rubuta
Kana buƙata a rubuta kalmar sirri!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/113577371.webp
kawo
Kada a kawo takalma cikin gida.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/116519780.webp
gudu
Ta gudu da sabon takalma.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/19351700.webp
bada
Kujerun kan bada wa masu bikin likimo.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.