Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/115520617.webp
kashe
Wani yanmaicin ya kashe da mota.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/112970425.webp
damu
Ta damu saboda yana korar yana.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/84472893.webp
tafi
Yara suke son tafa da kayaki ko ‘dan farko.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/124458146.webp
barwa
Ma‘aikata suka bar kyanwarsu da ni don tafiya.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/17624512.webp
zama lafiya da
Yaran sun buƙata su zama lafiya da shan hannun su.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/102397678.webp
buga
An buga talla a cikin jaridu.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/853759.webp
sayar
Kayan aikin ana sayarwa.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/106622465.webp
zauna
Ta zauna kusa da teku a lokacin dare.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/100011930.webp
gaya
Ta gaya mata asiri.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/123211541.webp
kogi
Yau an yi kogi da yawa.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/86996301.webp
tsaya
Abokai biyu suna son su tsaya tare da juna.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/27076371.webp
zama
Matata ta zama na ni.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.