Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/46998479.webp
magana
Suka magana akan tsarinsu.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/57410141.webp
gano
Ɗan‘uwana yana gano duk abin da yake faruwa.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/96668495.webp
buga
An buga littattafai da jaridu.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/117284953.webp
zabi
Ta zabi wayar kwalliya mai sabo.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/129244598.webp
maida
A lokacin azurfa, akwai buƙatar a maida abincin da ake ci.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/85010406.webp
tsalle
Mai tsayi ya kamata ya tsalle kan tundunin.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/105854154.webp
maida
Kwatankwacin ya maida damuwa mu.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/79046155.webp
sake fada
Za ka iya sake fadan abu daya?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/75487437.webp
jagoranci
Mai tattaunawa mai tsada yana jagoranci.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/129084779.webp
shiga
Na shiga taron a cikin kalandarina.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/114231240.webp
gaya ɗari
Yana gaya dari sosai idan yana son sayar da komai.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/87142242.webp
rataya
Kanƙanin yana rataya daga soton gini.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.