Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/117311654.webp
kai
Suna kai ‘ya‘yan su akan maki.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/124053323.webp
aika
Ya aika wasiƙa.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/1502512.webp
karanta
Ban iya karanta ba tare da madubi ba.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/102167684.webp
kwatanta
Sun kwatanta cifaransu.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/47802599.webp
fi so
Yara da yawa suke fi son bonboni da abinci mai kyau.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/105854154.webp
maida
Kwatankwacin ya maida damuwa mu.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/115291399.webp
so
Ya so da yawa!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/125319888.webp
rufe
Ta rufe gashinta.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/121180353.webp
rasa
Jira, ka rasa aljihunka!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/17624512.webp
zama lafiya da
Yaran sun buƙata su zama lafiya da shan hannun su.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/78973375.webp
samu takarda
Ya kamata ya samu takarda daga dokta.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/118583861.webp
iya
Yaƙan yaro yana iya ruƙo ganyen.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.