Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/111021565.webp
damu
Tana damun gogannaka.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/57207671.webp
yarda
Ba zan iya canja ba, na dace in yarda.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/79322446.webp
nuna
Ya nuna matar sabuwar shi ga iyayensa.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/57574620.webp
aika
Yarinyar mu ta aika jaridun tun lokacin hutu.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/71260439.webp
rubuta wa
Ya rubuta min makon da ya wuce.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/67095816.webp
tare
Su biyu suna nufin su shiga cikin gida tare.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/106203954.webp
amfani da
Mu amfani da matakai a cikin wuta.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/93150363.webp
tashi
Ya tashi yanzu.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/102136622.webp
jefa
Yana jefa sled din.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/111615154.webp
kai gida
Uwar ta kai ‘yar gida.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/99592722.webp
kafa
Mu kafa ƙungiyar mai kyau tare.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/59066378.webp
ɗauka
Aka ɗauki hankali kan alamomi na jiragen sama.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.