Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/111750395.webp
komo
Ba zai iya komo ba da kansa.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/65313403.webp
fado
Ya fado akan hanya.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/107273862.webp
haɗa
Duk ƙasashen Duniya suna da haɗin gwiwa.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/84847414.webp
lura da
Danmu yana lura da sabuwar motarsa sosai.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/44159270.webp
dawo
Malamin ya dawo da makaloli ga dalibai.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/40946954.webp
raba
Yana son ya raba tarihin.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/110646130.webp
rufe
Ta ya rufe burodi da wara.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/81986237.webp
hada
Ta hada fari da ruwa.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/116932657.webp
samu
Ya samu penshan mai kyau lokacin tsofaffiya.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/49853662.webp
rubuta a kan
Masu sana‘a sun rubuta a kan dukkan ƙwallon.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/124053323.webp
aika
Ya aika wasiƙa.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gani
Sun gani juna kuma bayan lokaci.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.