Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/101709371.webp
haɗa
Zai iya haɗa da kyau da robot.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/81025050.webp
faɗa
Ma‘aikatan wasan suna faɗa tsakaninsu.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/91997551.webp
fahimta
Ba za a iya fahimci duk abin da ya shafi kwamfuta ba.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/72346589.webp
k‘are
Yarinyar mu ta k‘are makaranta.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/75281875.webp
lura da
Mawaki yana lura da cire baraf.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/61806771.webp
kawo
Mai sauka ya kawo gudummawar.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/67624732.webp
tsorata
Mu ke tsorata cewa mutumin ya jikkata sosai.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/112970425.webp
damu
Ta damu saboda yana korar yana.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/47225563.webp
tunani tare
Ka kamata ka tunani tare a wasan katin.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/99207030.webp
zo
Jirgin sama ya zo da lokaci.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/56994174.webp
fito
Mei ke fitowa daga cikin kwai?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/127720613.webp
manta
Yana manta da budurwarsa sosai.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.