Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/86215362.webp
aika
Kamfanin yana aikawa kayan aiki a dukkan fadin duniya.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/35071619.webp
wuce
Su biyu sun wuce a kusa da juna.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/74693823.webp
bukata
Ka bukata jaki domin canja teƙun.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/106725666.webp
duba
Ya duba wanda ke zaune nan.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/86196611.webp
kashe
Ba da dadewa, wasu dabbobi suna kashe da mota.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/35700564.webp
zo
Ta zo bisa dangi.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/90773403.webp
bi
Karamin kalban na yana bi ni lokacin da na tafi.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/104849232.webp
haifi
Za ta haifi nan gaba.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/110322800.webp
magana madaidaici
Abokan makaranta suna magana madaidaici akan ita.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/58993404.webp
komo gida
Ya komo gida bayan aikinsa.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/91254822.webp
dauka
Ta dauka tuffa.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/90554206.webp
gaya
Ta gaya wa abokin ta labarin rikicin.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.