Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/55119061.webp
fara gudu
Mai ci gaba zai fara gudu nan take.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/91367368.webp
tafi tura
Iyalin suna tafi tura a ranakun Lahadi.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/105224098.webp
tabbatar
Ta iya tabbatar da labarin murna ga mijinta.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/106279322.webp
tafi
Mu son tafiya a cikin Turai.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/106608640.webp
amfani da
Har kan yara suna amfani da kwamfutoci.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/89516822.webp
hukunta
Ta hukunta ɗiyarta.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/96476544.webp
sanya
Kwanan wata ana sanya shi.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gani
Sun gani juna kuma bayan lokaci.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/115207335.webp
buɗe
Zakuyi buɗe kasa da lambar asiri.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/123380041.webp
faru wa
Mei ya faru masa lokacin hatsarin aiki?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/89636007.webp
rubuta
Ya rubuta a kan aikin.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/113316795.webp
shiga
Akwai buƙatar ka shiga da kalmar sirri.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.