Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/62175833.webp
gano
Jiragen sama sun gano kasar sabo.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/96748996.webp
ci gaba
Kafilin ya ci gaba da tafiya.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/44782285.webp
bari
Ta bari layinta ya tashi.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/41019722.webp
kai gida
Bayan sun siye, biyun suka kai gida.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/120128475.webp
tunani
Ta kasance ta tunani akan shi koyaushe.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/859238.webp
aiki
Ta aiki sana‘a mai ban mamaki.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/61826744.webp
haɗa
Wa ya haɗa Duniya?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/100011426.webp
bai wa
Kada ka bai wa wani abin daidai ba!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/81986237.webp
hada
Ta hada fari da ruwa.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/89635850.webp
kira
Ta dauko wayar ta kira lamba.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/82893854.webp
aiki
Kayayyakin ƙwallonka suna aiki yanzu ba?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/102731114.webp
buga
Mai girki ya buga littattafai da yawa.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.