Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/115224969.webp
yafe
Na yafe masa bayansa.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/119611576.webp
buga
Jirgin ƙasa ya buga mota.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/91603141.webp
gudu
Wasu yara su gudu daga gida.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/71612101.webp
shiga
Jirgin tsaro ya shigo steshon nan yanzu.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/116519780.webp
gudu
Ta gudu da sabon takalma.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/49853662.webp
rubuta a kan
Masu sana‘a sun rubuta a kan dukkan ƙwallon.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/110646130.webp
rufe
Ta ya rufe burodi da wara.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/85010406.webp
tsalle
Mai tsayi ya kamata ya tsalle kan tundunin.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/120870752.webp
cire
Yaya zai cire wani kifi mai girma?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/64053926.webp
maida
Wasan daga bisani sun maida ruwan tsuntsaye.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/116233676.webp
koya
Ya koya jografia.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/120282615.webp
dauka
A ina za mu dauka kuɗin mu?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?