Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/34397221.webp
kira
Malamin ya kira dalibin.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/91147324.webp
raya
An raya mishi da medal.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kare
Hanyar ta kare nan.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/34664790.webp
rabu
Kare madaidaici yana rabuwa da yaki.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/123498958.webp
nuna
Ya nuna duniya ga ɗansa.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/71589160.webp
shiga
Don Allah, shiga lambobin yanzu.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/103163608.webp
ƙidaya
Ta ƙidaya kuɗin.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/115153768.webp
gani
Ina ganin komai kyau ta hanyar madogarata ta sabo.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/35137215.webp
buga
Iyaye basu kamata su buga ‘ya‘yansu ba.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/114091499.webp
koya
Karami an koye shi.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/44848458.webp
tsaya
Dole ne ka tsaya a maɗaukacin haske.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/122153910.webp
raba
Suka raba ayyukan gidan tsakaninsu.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.