Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/106725666.webp
duba
Ya duba wanda ke zaune nan.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/106787202.webp
dawo
Baba ya dawo gida a ƙarshe!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/103274229.webp
tsalle
Yaron ya tsalle.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/99769691.webp
wuce
Motar jirgin ya na wuce a kusa da mu.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/125116470.webp
aminta da
Mu duka muna aminta da junansu.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/123498958.webp
nuna
Ya nuna duniya ga ɗansa.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/108218979.webp
wuce
Ya kamata ya wuce nan.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/99169546.webp
kalla
Duk wani ya kalle wayarshi.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/77738043.webp
fara
Sojojin sun fara.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/96318456.webp
bayar da
In bayar da kuɗina ga mai roƙon kudi?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/43100258.webp
haduwa
Wannan lokaci suka haduwa a cikin gado.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/109096830.webp
dawo da
Kare yana dawowa da boll din daga ruwan.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.