Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/58292283.webp
דורש
הוא דורש פיצוי.
dvrsh
hva dvrsh pytsvy.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/59121211.webp
לצלצל
מי צלצל לדלת?
ltsltsl
my tsltsl ldlt?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/102167684.webp
משווים
הם משווים את הספרות שלהם.
mshvvym
hm mshvvym at hsprvt shlhm.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/132305688.webp
בזבז
לא צריך לבזבז אנרגיה.
bzbz
la tsryk lbzbz anrgyh.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/105623533.webp
להיות צריך
צריך לשתות הרבה מים.
lhyvt tsryk
tsryk lshtvt hrbh mym.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/91696604.webp
לאפשר
לא צריך לאפשר דיכאון.
lapshr
la tsryk lapshr dykavn.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/84819878.webp
לחוות
אפשר לחוות הרפתקאות רבות דרך ספרי האגדות.
lhvvt
apshr lhvvt hrptqavt rbvt drk spry hagdvt.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/77646042.webp
לשרוף
אתה לא צריך לשרוף כסף.
lshrvp
ath la tsryk lshrvp ksp.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/115172580.webp
להוכיח
הוא רוצה להוכיח נוסחה מתמטית.
lhvkyh
hva rvtsh lhvkyh nvshh mtmtyt.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/102631405.webp
לשכוח
היא לא רוצה לשכוח את העבר.
lshkvh
hya la rvtsh lshkvh at h’ebr.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/71612101.webp
נכנסה
הרכבת התחתית נכנסה זה עתה לתחנה.
nknsh
hrkbt hthtyt nknsh zh ’eth lthnh.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/60111551.webp
לקחת
היא צריכה לקחת הרבה תרופות.
lqht
hya tsrykh lqht hrbh trvpvt.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.