Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/113671812.webp
לשתף
אנו צריכים ללמוד לשתף את ההון שלנו.
lshtp
anv tsrykym llmvd lshtp at hhvn shlnv.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/33493362.webp
להתקשר
אנא התקשר אליי מחר.
lhtqshr
ana htqshr alyy mhr.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/40946954.webp
למיין
הוא אוהב למיין את הבולים שלו.
lmyyn
hva avhb lmyyn at hbvlym shlv.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/129300323.webp
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.
lg’et
hhqlay g’e btsmhyv.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/47737573.webp
מתעניין
הילד שלנו מתעניין מאוד במוזיקה.
mt’enyyn
hyld shlnv mt’enyyn mavd bmvzyqh.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/64922888.webp
מדריך
המכשיר הזה מדריך אותנו את הדרך.
mdryk
hmkshyr hzh mdryk avtnv at hdrk.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/119747108.webp
אוכלים
מה אנחנו רוצים לאכול היום?
avklym
mh anhnv rvtsym lakvl hyvm?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/124320643.webp
מוצאים
שניהם מוצאים זה קשה להיפרד.
mvtsaym
shnyhm mvtsaym zh qshh lhyprd.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/94909729.webp
חכה
עדיין צריך לחכות חודש.
hkh
’edyyn tsryk lhkvt hvdsh.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/123367774.webp
למיין
יש לי עוד הרבה ניירות למיין.
lmyyn
ysh ly ’evd hrbh nyyrvt lmyyn.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/106622465.webp
לשבת
היא יושבת ליד הים בשקיעה.
lshbt
hya yvshbt lyd hym bshqy’eh.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/67880049.webp
שחרר
אסור לך לשחרר את האחיזה!
shhrr
asvr lk lshhrr at hahyzh!
buông
Bạn không được buông tay ra!