Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/95655547.webp
להכניס
אף אחד לא רוצה להכניס אותו לפניו בקו הקופה בסופרמרקט.
lhknys
ap ahd la rvtsh lhknys avtv lpnyv bqv hqvph bsvprmrqt.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/122398994.webp
להרוג
היזהר, אתה יכול להרוג מישהו עם הגרזן הזה!
lhrvg
hyzhr, ath ykvl lhrvg myshhv ’em hgrzn hzh!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/19682513.webp
מותר
מותר לך לעשן כאן!
mvtr
mvtr lk l’eshn kan!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/102167684.webp
משווים
הם משווים את הספרות שלהם.
mshvvym
hm mshvvym at hsprvt shlhm.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/124053323.webp
לשלוח
הוא שולח מכתב.
lshlvh
hva shvlh mktb.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/110347738.webp
משמח
השער משמח את אוהדי הכדורגל הגרמניים.
mshmh
hsh’er mshmh at avhdy hkdvrgl hgrmnyym.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/103232609.webp
מוצג
אמנות מודרנית מוצגת כאן.
mvtsg
amnvt mvdrnyt mvtsgt kan.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/129235808.webp
להאזין
הוא אוהב להאזין לבטן אשתו הברה.
lhazyn
hva avhb lhazyn lbtn ashtv hbrh.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/103274229.webp
לקפוץ
הילד מקפץ למעלה.
lqpvts
hyld mqpts lm’elh.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/73880931.webp
מנקה
העובד מנקה את החלון.
mnqh
h’evbd mnqh at hhlvn.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/74176286.webp
להגן
האם מגנה על הילד שלה.
lhgn
ham mgnh ’el hyld shlh.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/103797145.webp
רוצה
החברה רוצה להעסיק יותר אנשים.
rvtsh
hhbrh rvtsh lh’esyq yvtr anshym.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.