Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/95655547.webp
להכניס
אף אחד לא רוצה להכניס אותו לפניו בקו הקופה בסופרמרקט.
lhknys
ap ahd la rvtsh lhknys avtv lpnyv bqv hqvph bsvprmrqt.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/79317407.webp
פוקד
הוא פוקד את הכלב שלו.
pvqd
hva pvqd at hklb shlv.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/14606062.webp
זכאי
קשישים זכאים לפנסיה.
zkay
qshyshym zkaym lpnsyh.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/123953850.webp
להציל
הרופאים הצליחו להציל את חייו.
lhtsyl
hrvpaym htslyhv lhtsyl at hyyv.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/93947253.webp
הרבה אנשים מתים
הרבה אנשים מתים בסרטים.
hrbh anshym mtym
hrbh anshym mtym bsrtym.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/113418367.webp
לא יכולה להחליט
היא לא יכולה להחליט אילו נעליים ללבוש.
la ykvlh lhhlyt
hya la ykvlh lhhlyt aylv n’elyym llbvsh.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/100011930.webp
לספר
היא מספרת לה סוד.
lspr
hya msprt lh svd.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/9754132.webp
מקווה
אני מקווה למזל במשחק.
mqvvh
any mqvvh lmzl bmshhq.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/123213401.webp
שונאים
שני הבנים שונאים זה את זה.
shvnaym
shny hbnym shvnaym zh at zh.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/116233676.webp
ללמד
הוא מלמד גיאוגרפיה.
llmd
hva mlmd gyavgrpyh.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/64922888.webp
מדריך
המכשיר הזה מדריך אותנו את הדרך.
mdryk
hmkshyr hzh mdryk avtnv at hdrk.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/21689310.webp
מזמין
המורה שלי מזמין אותי לעיתים קרובות.
mzmyn
hmvrh shly mzmyn avty l’eytym qrvbvt.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.