Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/26758664.webp
לחסוך
הילדים שלי חסכו את הכסף שלהם.
lhsvk
hyldym shly hskv at hksp shlhm.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/108118259.webp
שכחה
היא שכחה את שמו כעת.
shkhh
hya shkhh at shmv k’et.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/109071401.webp
מחבקת
האם מחבקת את רגלי התינוק הקטנות.
mhbqt
ham mhbqt at rgly htynvq hqtnvt.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/46602585.webp
להוביל
אנו מובילים את האופניים על גג המכונית.
lhvbyl
anv mvbylym at havpnyym ’el gg hmkvnyt.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/32796938.webp
לשלוח
היא רוצה לשלוח את המכתב עכשיו.
lshlvh
hya rvtsh lshlvh at hmktb ’ekshyv.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/8482344.webp
נשק
הוא מנשק את התינוק.
nshq
hva mnshq at htynvq.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/115224969.webp
לסלוח
אני סולח לו את חובותיו.
lslvh
any svlh lv at hvbvtyv.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/120870752.webp
להוציא
איך הוא הולך להוציא את הדג הגדול הזה?
lhvtsya
ayk hva hvlk lhvtsya at hdg hgdvl hzh?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/122010524.webp
להתחייב
התחייבתי למסעות רבים.
lhthyyb
hthyybty lms’evt rbym.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/38753106.webp
לדבר
לא צריך לדבר בקול רם בקולנוע.
ldbr
la tsryk ldbr bqvl rm bqvlnv’e.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/84819878.webp
לחוות
אפשר לחוות הרפתקאות רבות דרך ספרי האגדות.
lhvvt
apshr lhvvt hrptqavt rbvt drk spry hagdvt.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/103797145.webp
רוצה
החברה רוצה להעסיק יותר אנשים.
rvtsh
hhbrh rvtsh lh’esyq yvtr anshym.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.