Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/20045685.webp
להופיע רושם
זה באמת הופיע רושם עלינו!
lhvpy’e rvshm
zh bamt hvpy’e rvshm ’elynv!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/106851532.webp
להסתכל
הם הסתכלו זה על זה לאורך זמן.
lhstkl
hm hstklv zh ’el zh lavrk zmn.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/90183030.webp
עזר
הוא עזר לו לקום.
’ezr
hva ’ezr lv lqvm.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/111750432.webp
תלויים
שניים תלויים על ענף.
tlvyym
shnyym tlvyym ’el ’enp.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/116233676.webp
ללמד
הוא מלמד גיאוגרפיה.
llmd
hva mlmd gyavgrpyh.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/100011426.webp
להשפיע
אל תתן לאחרים להשפיע עליך!
lhshpy’e
al ttn lahrym lhshpy’e ’elyk!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/123203853.webp
גורם
האלכוהול יכול לגרום לכאבי ראש.
gvrm
halkvhvl ykvl lgrvm lkaby rash.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/115373990.webp
הופיע
דג עצום הופיע פתאום במים.
hvpy’e
dg ’etsvm hvpy’e ptavm bmym.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/109099922.webp
להזכיר
המחשב מזכיר לי את הפגישות שלי.
lhzkyr
hmhshb mzkyr ly at hpgyshvt shly.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/108118259.webp
שכחה
היא שכחה את שמו כעת.
shkhh
hya shkhh at shmv k’et.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/93031355.webp
אני לא מעז
אני לא מעז לקפוץ למים.
any la m’ez
any la m’ez lqpvts lmym.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/45022787.webp
הרוג
אני אהרוג את הזבוב!
hrvg
any ahrvg at hzbvb!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!