Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/102238862.webp
מבקרת
חברה ישנה מבקרת אותה.
mbqrt
hbrh yshnh mbqrt avth.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/72346589.webp
סיימה
בתנו סיימה זה עתה את האוניברסיטה.
syymh
btnv syymh zh ’eth at havnybrsyth.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/100434930.webp
מסתיימת
המסלול מסתיים כאן.
mstyymt
hmslvl mstyym kan.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/108218979.webp
להכריח
הוא חייב לרדת כאן.
lhkryh
hva hyyb lrdt kan.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/104820474.webp
לה sounding כמו
הקול שלה נשמע מדהים.
lh sounding kmv
hqvl shlh nshm’e mdhym.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/99769691.webp
לעבור
הרכבת עוברת לידנו.
l’ebvr
hrkbt ’evbrt lydnv.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/58883525.webp
תכנס
תכנס!
tkns
tkns!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/44269155.webp
לזרוק
הוא זורק את המחשב שלו בזעם לרצפה.
lzrvq
hva zvrq at hmhshb shlv bz’em lrtsph.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/119611576.webp
הרגיש
הרכבת הרגיש את הרכב.
hrgysh
hrkbt hrgysh at hrkb.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/104818122.webp
לתקן
הוא רצה לתקן את הכבל.
ltqn
hva rtsh ltqn at hkbl.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/102114991.webp
חותך
הספר חותך לה את השיער.
hvtk
hspr hvtk lh at hshy’er.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/68779174.webp
לייצג
עורכי הדין מייצגים את לקוחותיהם בבית המשפט.
lyytsg
’evrky hdyn myytsgym at lqvhvtyhm bbyt hmshpt.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.