Từ vựng

Học động từ – Croatia

cms/verbs-webp/116932657.webp
primiti
U starosti prima dobru mirovinu.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/123648488.webp
svratiti
Liječnici svakodnevno svraćaju kod pacijenta.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/119913596.webp
dati
Otac želi dati svome sinu nešto dodatnog novca.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/120200094.webp
miješati
Možete miješati zdravu salatu s povrćem.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
cms/verbs-webp/121520777.webp
poletjeti
Avion je upravo poletio.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/40632289.webp
čavrljati
Učenici ne bi trebali čavrljati tijekom nastave.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/119493396.webp
izgraditi
Mnogo su izgradili zajedno.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/84506870.webp
napiti se
On se napije gotovo svaku večer.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/18473806.webp
doći na red
Molim čekaj, uskoro ćeš doći na red!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/112444566.webp
razgovarati
S njim bi netko trebao razgovarati; tako je usamljen.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/9435922.webp
približiti se
Puževi se približavaju jedan drugome.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/11497224.webp
odgovoriti
Student odgovara na pitanje.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.