Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/100434930.webp
befejeződik
Az útvonal itt befejeződik.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/129203514.webp
cseveg
Gyakran cseveg a szomszédjával.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/75508285.webp
vár
A gyerekek mindig havazásra várnak.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/93393807.webp
történik
Furcsa dolgok történnek álmokban.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/102049516.webp
elhagy
Az ember elhagyja a helyet.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tölt
Az összes szabad idejét kint tölti.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/102168061.webp
tiltakozik
Az emberek az igazságtalanság ellen tiltakoznak.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/100649547.webp
alkalmaz
A jelentkezőt alkalmazták.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/1502512.webp
olvas
Nem tudok olvasni szemüveg nélkül.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/859238.webp
űz
Egy szokatlan foglalkozást űz.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/105854154.webp
korlátoz
A kerítések korlátozzák a szabadságunkat.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/103797145.webp
alkalmaz
A cég több embert szeretne alkalmazni.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.