Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/123213401.webp
utál
A két fiú utálja egymást.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/85010406.webp
átugrik
Az atléta át kell ugrania az akadályon.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/51465029.webp
késik
Az óra néhány percet késik.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/10206394.webp
elvisel
Alig tudja elviselni a fájdalmat!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/33688289.webp
beenged
Sosem szabad idegeneket beengedni.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/12991232.webp
köszönöm
Nagyon köszönöm!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/78063066.webp
tart
Pénzemet az éjjeliszekrényemben tartom.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/112755134.webp
hív
Csak ebédszünetben hívhat.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/59552358.webp
kezel
Ki kezeli a pénzt a családodban?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/116395226.webp
elvisz
A szemetesautó elviszi a szemetünket.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/75825359.webp
enged
Az apa nem engedte meg neki, hogy használja a számítógépét.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/99633900.webp
felfedez
Az emberek szeretnék felfedezni a Marst.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.