Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/91906251.webp
kiált
A fiú olyan hangosan kiált, amennyire csak tud.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/123367774.webp
rendez
Még sok papírt kell rendeznem.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/34397221.webp
felhív
A tanár felhívja a diákot.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/121264910.webp
felvág
A salátához fel kell vágni a uborkát.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/38620770.webp
bevezet
Olajat nem szabad a földbe bevezetni.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/102397678.webp
közzétesz
A hirdetéseket gyakran újságokban teszik közzé.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/84847414.webp
gondoskodik
A fiunk nagyon jól gondoskodik az új autójáról.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/44518719.webp
sétál
Ezen az úton nem szabad sétálni.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/49853662.webp
teleír
A művészek teleírták az egész falat.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/90292577.webp
átjut
A víz túl magas volt; a kamion nem tudott átjutni.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/47737573.webp
érdeklődik
Gyermekünk nagyon érdeklődik a zene iránt.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/117658590.webp
kihal
Sok állat kihalt ma.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.