Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/120452848.webp
ismer
Sok könyvet szinte kívülről ismer.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/92612369.webp
parkol
A biciklik a ház előtt parkolnak.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/94796902.webp
visszatalál
Nem találom vissza az utat.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/101158501.webp
megköszön
Virágokkal köszönte meg neki.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/9435922.webp
közeledik
A csigák egymáshoz közelednek.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/122859086.webp
téved
Igazán tévedtem ott!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/84847414.webp
gondoskodik
A fiunk nagyon jól gondoskodik az új autójáról.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/23258706.webp
felhúz
A helikopter felhúzza a két embert.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/132305688.webp
pazarol
Az energiát nem szabad pazarolni.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/111750432.webp
függ
Mindketten egy ágon függenek.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/82378537.webp
eldob
Ezeket a régi gumikerekeket külön kell eldobni.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/80116258.webp
értékel
A vállalat teljesítményét értékeli.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.