Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/111792187.webp
választ
Nehéz a helyes választást megtenni.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/94633840.webp
füstöl
A húst megfüstölik, hogy megőrizze azt.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/130770778.webp
utazik
Szeret utazni és sok országot látott már.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/100565199.webp
reggelizik
Inkább az ágyban szoktunk reggelizni.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/119302514.webp
hív
A lány hívja a barátnőjét.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/84506870.webp
lerészegedik
Majdnem minden este lerészegedik.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/74009623.webp
tesztel
Az autót a műhelyben tesztelik.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/103163608.webp
számol
Megszámolja az érméket.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/63935931.webp
fordít
Megfordítja a húst.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/121520777.webp
felszállt
A gép épp most szállt fel.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/118008920.webp
kezdődik
Az iskola épp most kezdődik a gyerekeknek.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/53284806.webp
kreatívan gondolkodik
Néha a sikerhez kreatívan kell gondolkodni.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.