Từ vựng

Học động từ – Armenia

cms/verbs-webp/119882361.webp
տալ
Նա տալիս է նրան իր բանալին:
tal
Na talis e nran ir banalin:
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/91293107.webp
շրջել
Նրանք շրջում են ծառի շուրջը:
shrjel
Nrank’ shrjum yen tsarri shurjy:
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/96571673.webp
ներկ
Նա պատը սպիտակ է ներկում։
nerk
Na paty spitak e nerkum.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/118011740.webp
կառուցել
Երեխաները բարձր աշտարակ են կառուցում։
karruts’el
Yerekhanery bardzr ashtarak yen karruts’um.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/80552159.webp
աշխատանքի
Մոտոցիկլետը կոտրված է; այն այլևս չի աշխատում:
ashkhatank’i
Motots’iklety kotrvats e; ayn aylevs ch’i ashkhatum:
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/96628863.webp
պահպանել
Աղջիկը խնայում է իր գրպանի փողը.
pahpanel
Aghjiky khnayum e ir grpani p’voghy.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/106665920.webp
զգալ
Մայրը մեծ սեր է զգում իր երեխայի հանդեպ։
zgal
Mayry mets ser e zgum ir yerekhayi handep.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/89084239.webp
նվազեցնել
Ես անպայման պետք է նվազեցնեմ ջեռուցման ծախսերը:
nvazets’nel
Yes anpayman petk’ e nvazets’nem jerruts’man tsakhsery:
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/41918279.webp
փախչել
Մեր տղան ուզում էր փախչել տնից.
p’akhch’el
Mer tghan uzum er p’akhch’el tnits’.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/75825359.webp
թույլ տալ
Հայրը թույլ չտվեց նրան օգտագործել իր համակարգիչը։
t’uyl tal
Hayry t’uyl ch’tvets’ nran ogtagortsel ir hamakargich’y.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/99769691.webp
անցնել կողքով
Գնացքը անցնում է մեր կողքով։
ants’nel koghk’ov
Gnats’k’y ants’num e mer koghk’ov.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/118583861.webp
կարող է
Փոքրիկն արդեն կարողանում է ծաղիկները ջրել։
karogh e
P’vok’rikn arden karoghanum e tsaghiknery jrel.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.