Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/73649332.webp
berteriak
Jika Anda ingin didengar, Anda harus berteriak pesan Anda dengan keras.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/117284953.webp
memilih
Dia memilih sepasang kacamata hitam baru.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/80427816.webp
mengoreksi
Guru mengoreksi esai siswanya.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/89636007.webp
menandatangani
Dia menandatangani kontrak.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/43577069.webp
mengambil
Dia mengambil sesuatu dari tanah.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/100573928.webp
melompat ke atas
Sapi itu telah melompat ke atas yang lain.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/45022787.webp
membunuh
Aku akan membunuh lalat itu!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/18316732.webp
melewati
Mobil itu melewati pohon.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/116395226.webp
membawa pergi
Truk sampah membawa pergi sampah kami.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/20225657.webp
menuntut
Cucu saya menuntut banyak dari saya.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/55788145.webp
menutupi
Anak itu menutupi telinganya.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/86996301.webp
membela
Kedua teman selalu ingin membela satu sama lain.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.