Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/113842119.webp
lewat
Masa pertengahan telah lewat.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/34664790.webp
kalah
Anjing yang lebih lemah kalah dalam pertarungan.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/90287300.webp
berbunyi
Apakah kamu mendengar lonceng berbunyi?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/93697965.webp
berputar
Mobil berputar dalam lingkaran.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/87205111.webp
ambil alih
Belalang telah mengambil alih.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/6307854.webp
datang
Keberuntungan sedang datang kepadamu.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/86583061.webp
membayar
Dia membayar dengan kartu kredit.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/35700564.webp
naik
Dia sedang naik tangga.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/93947253.webp
meninggal
Banyak orang meninggal di film.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/127620690.webp
pajak
Perusahaan dikenakan pajak dengan berbagai cara.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/44127338.webp
berhenti
Dia berhenti dari pekerjaannya.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/50245878.webp
catat
Para siswa mencatat segala hal yang dikatakan guru.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.