Từ vựng
Học động từ – Indonesia

lewat
Masa pertengahan telah lewat.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.

kalah
Anjing yang lebih lemah kalah dalam pertarungan.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.

berbunyi
Apakah kamu mendengar lonceng berbunyi?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

berputar
Mobil berputar dalam lingkaran.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

ambil alih
Belalang telah mengambil alih.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.

datang
Keberuntungan sedang datang kepadamu.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

membayar
Dia membayar dengan kartu kredit.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.

naik
Dia sedang naik tangga.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.

meninggal
Banyak orang meninggal di film.
chết
Nhiều người chết trong phim.

pajak
Perusahaan dikenakan pajak dengan berbagai cara.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

berhenti
Dia berhenti dari pekerjaannya.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
