Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/115224969.webp
memaafkan
Saya memaafkan hutangnya.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/123546660.webp
memeriksa
Mekanik memeriksa fungsi mobil.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/113811077.webp
membawa
Dia selalu membawa bunga untuknya.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/115373990.webp
muncul
Sebuah ikan besar tiba-tiba muncul di air.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/67232565.webp
setuju
Tetangga-tetangga tidak bisa setuju tentang warnanya.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/101630613.webp
mencari
Pencuri mencari-cari rumah.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/115628089.webp
mempersiapkan
Dia sedang mempersiapkan kue.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/84314162.webp
melebarkan
Dia melebarkan tangannya lebar-lebar.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/55788145.webp
menutupi
Anak itu menutupi telinganya.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/88597759.webp
menekan
Dia menekan tombol.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/86215362.webp
mengirim
Perusahaan ini mengirim barang ke seluruh dunia.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/114415294.webp
terkena
Pesepeda itu terkena.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.